Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 10-05-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 16:58 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 107 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 138 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,855.00 1,237.00 | 17,972.00 1,245.00 | 18,266 965.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,558 296.00 | 18,740 368.00 | 19,327 324.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,211 25,211 | 25,211 -2,297.00 | 26,000 26,000 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,707.00 3,707.00 | 3,914.00 3,914.00 |
Euro | EUR | 27,668 598.00 | 27,739 561.00 | 28,360 250.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,116 32,116 | 32,166 412.00 | 33,126 33,126 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,895.07 2,895.07 | 2,924.32 2,924.32 | 3,016.00 3,016.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.54 1.54 | 1.60 1.60 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 314.04 314.04 | 326.36 326.36 |
Yên Nhật | JPY | 219.40 59.92 | 220.10 59.82 | 223.50 57.06 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.68 5.68 | 5.75 5.75 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.92 18.92 | 19.72 0.98 | 22.52 22.52 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,261.46 5,261.46 | 0.00 | 5,755.89 5,755.89 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,446.00 16,446.00 | 16,612.00 1,285.00 | 17,165.00 17,165.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 475.00 475.00 | 505.00 505.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,734.00 2,734.00 | 2,815.00 2,815.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,133.00 -1,330.00 | 17,202.00 -1,382.00 | 17,563.00 -1,659.00 |
Bạc Thái | THB | 717.00 717.00 | 717.00 31.00 | 769.00 769.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 751.83 751.83 | 0.00 | 851.54 851.54 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 -2,110.00 | 23,110 -2,140.00 | 23,260 -2,190.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,577,000 4,702,000 | 5,565,000 5,565,000 | 5,613,000 4,715,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,355.00 1,355.00 | 1,410.00 1,410.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 22 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.